Lưu trữ năng lượng bằng pin (BESS) – Hiện trạng toàn cầu và khả năng ứng dụng tại Việt Nam

Ngày: 20/09/2025.

Trong xu thế toàn cầu hướng tới năng lượng sạch và phát triển bền vững, hệ thống lưu trữ năng lượng bằng pin (Battery Energy Storage System – BESS) đang trở thành một thành phần trọng yếu giúp lưới điện vận hành linh hoạt và ổn định. Khi tỷ trọng điện năng từ nguồn tái tạo trong hệ thống vượt ngưỡng 15%, các vấn đề về cân bằng cung – cầu, điều tần và nguy cơ phải cắt giảm nguồn NLTT xuất hiện rõ rệt. Lúc này, BESS đóng vai trò như “van điều áp” quan trọng, giúp giải quyết các thách thức này.


Hiện trạng phát triển BESS trên thế giới

Trong vòng 10 năm qua, BESS đã phát triển với tốc độ bùng nổ.

  • Trung Quốc: Dẫn đầu về sản xuất pin và quy mô triển khai BESS. Tính đến cuối 2024, công suất đạt khoảng 62 GW/141 GWh, với nhiều dự án quy mô trên 100 MW.

  • Mỹ: Đứng thứ hai, riêng năm 2024 bổ sung hơn 10 GW, nâng tổng công suất tích lũy trên 26 GW. Bang California là trung tâm lớn nhất, đạt khoảng 13 GW/47,3 GWh.

  • Châu Âu & Úc: Đẩy mạnh triển khai để đảm bảo an toàn hệ thống điện có tỷ trọng NLTT cao.

  • Đức: Theo Fraunhofer (9/2025), tổng dung lượng lưu trữ đạt 22,4 GWh.

👉 Tính chung toàn cầu: Đến cuối năm 2024, tổng công suất BESS đang vận hành đạt 150–160 GW/363 GWh (theo Volta’s 2024 Battery Report). Con số này chủ yếu là hệ thống Li-ion, chưa tính hết các dự án nhỏ hoặc ngoài lưới.

Ứng dụng chính: điều tần nhanh, dự phòng quay, cung cấp dịch vụ phụ trợ, và lưu trữ điện từ nguồn tái tạo để phát vào giờ cao điểm.


Xu hướng chi phí và công nghệ

  • Công nghệ thống trị: Pin Lithium-ion vẫn chiếm ưu thế tuyệt đối trong các dự án BESS nhờ mật độ năng lượng cao, độ tin cậy và chi phí giảm mạnh.

  • Giá thành: Pack pin Li-ion hiện ở mức 150–160 USD/kWh, trong khi cách đây một thập kỷ giá trên 1.000 USD/kWh. Tuy nhiên, từ 2023–2025 tốc độ giảm giá đã chậm lại.

  • Thời lượng lưu trữ phổ biến: 2–4 giờ, phù hợp cân bằng phụ tải và hấp thụ điện NLTT dư thừa.

  • Công nghệ lưu trữ dài hạn (LDES): Flow battery, sodium-ion, hydro… đang ở giai đoạn nghiên cứu – thử nghiệm, kỳ vọng đáp ứng nhu cầu lưu trữ ≥8 giờ trong tương lai.


Vai trò của BESS khi NLTT vượt 15%

Khi NLTT vượt mốc 15% tổng sản lượng điện, hệ thống điện cần có giải pháp bổ trợ. BESS có thể:

  1. Cân bằng tức thời và điều tần trong thang thời gian vài giây đến vài phút.

  2. Lưu trữ điện dư ban ngày và phát vào buổi tối để giảm cắt giảm NLTT.

  3. Đóng góp dự phòng quay, đáp ứng nhanh.

  4. Hỗ trợ khởi động lại hệ thống (black-start).

Kinh nghiệm quốc tế chỉ ra rằng cấu hình BESS 4 giờ là tiêu chuẩn phù hợp cho các hệ thống có tỷ trọng NLTT cao.


Hiện trạng và chính sách BESS tại Việt Nam

Trong Quy hoạch điện VIII (điều chỉnh), Việt Nam đặt mục tiêu phát triển 10.000–16.300 MW BESS đến 2030 (chiếm 5,5–6,9% tổng công suất nguồn).

Tuy nhiên, tính đến cuối 2024 và giữa 2025, thị trường BESS ở Việt Nam vẫn mới ở giai đoạn sơ khai:

  • Chỉ có một số dự án thí điểm nhỏ, như 50 MW/50 MWh do EVN phê duyệt.

  • Một số dự án tích hợp pin với điện mặt trời: 7 MW BESS + 50 MW solar105 MW BESS + 400 MW solar, cùng các kế hoạch khác ~138 MW.

  • VinEnergo đã triển khai dự án 45 MWh BESS kết hợp 43 MWp điện mặt trời mái nhà tại Hà Tĩnh.

  • T&T Group đang đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất pin lưu trữ trong nước, giai đoạn 1 đạt công suất 2 GWh/năm, mục tiêu giai đoạn 2 ~10 GWh/năm, dự kiến hoạt động từ 2026.

👉 Điểm nghẽn chính:

  • Thiếu cơ chế thanh toán dịch vụ phụ trợ.

  • Chưa có cơ chế thị trường cho việc lưu trữ – phát điện.

  • Thiếu tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định an toàn cho BESS.

Điều này khiến việc thu hút vốn cho dự án BESS quy mô lớn trở nên khó khăn.


Cơ hội, thách thức và giải pháp cho Việt Nam

Cơ hội:

  • Giảm cắt giảm NLTT, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn.

  • Bảo đảm an toàn hệ thống khi NLTT tăng cao.

  • Tạo thị trường dịch vụ phụ trợ mới, khuyến khích đầu tư tư nhân.

Thách thức:

  • Chi phí đầu tư lớn, thời gian hoàn vốn dài.

  • Phụ thuộc chuỗi cung ứng pin toàn cầu.

  • Rủi ro môi trường và an toàn vòng đời pin.

  • Giới hạn hạ tầng truyền tải, trạm biến áp.

Giải pháp:

  1. Ưu tiên thí điểm BESS 2–4 giờ tại các khu vực có nhiều NLTT.

  2. Xây dựng thị trường dịch vụ phụ trợ, cơ chế thanh toán minh bạch.

  3. Khuyến khích hình thức PPP/IPP để thu hút vốn tư nhân.

  4. Ban hành tiêu chuẩn an toàn, cơ chế quản lý vòng đời pin.

  5. Thử nghiệm công nghệ lưu trữ dài hạn (LDES) ở một số khu vực.


Kết luận

Theo báo cáo EVN, trong 6 tháng đầu năm 2025, sản lượng điện toàn hệ thống đạt 155,79 tỷ kWh, trong đó điện từ NLTT đạt 20,98 tỷ kWh, tương đương 13,5%. Điều này cho thấy hệ thống điện Việt Nam sắp đạt ngưỡng 15% NLTT – mức mà BESS trở thành giải pháp bắt buộc.

Với mục tiêu tham vọng trong Quy hoạch điện VIII, nếu không nhanh chóng hoàn thiện chính sách và triển khai mạnh mẽ, Việt Nam sẽ khó đạt được mục tiêu 10.000–16.300 MW BESS vào năm 2030. Ngược lại, nếu hành động kịp thời, BESS sẽ không chỉ bảo đảm an ninh năng lượng, mà còn mở ra cơ hội kinh tế, công nghiệp và công nghệ để Việt Nam tiến nhanh trong lộ trình chuyển dịch năng lượng xanh.


👉 Thông điệp cuối cùng: Phát triển BESS không đơn thuần là giải pháp kỹ thuật cho lưới điện, mà còn là chìa khóa để Việt Nam bước vào kỷ nguyên năng lượng sạch với vị thế vững chắc.

☎️ Mọi thông tin tư vấn về điện mặt trời doanh nghiệp hay gia đình xin liên hệ:

💬 Thông qua Messenger của MPSe

📞 Điện thoại / Zalo: 0904 686 673

Youtube: https://www.youtube.com/@MaiPhuongSolar-MPSE/shorts

Tiktok: https://www.tiktok.com/@mpse27

Mai Phương Solar Energy – Giải pháp năng lượng sạch cho tương lai bền vững

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *